Phạt nguội: Danh sách 673 xe vi phạm giao thông tại Bắc Ninh được công bố
Từ khóa: Phạt nguội
Vừa qua, tỉnh Bắc Ninh đã chính thức công bố danh sách 673 phương tiện vi phạm giao thông bị xử lý thông qua hình thức phạt nguội. Đây là một biện pháp nhằm tăng cường hiệu quả giám sát, răn đe và nâng cao ý thức chấp hành luật giao thông trong cộng đồng.
Phạt nguội là gì?
Phạt nguội là hình thức xử phạt vi phạm giao thông dựa trên dữ liệu thu thập từ các thiết bị giám sát như camera giao thông hoặc hình ảnh do cơ quan chức năng ghi lại. Khác với xử phạt trực tiếp, phạt nguội thường áp dụng sau khi hành vi vi phạm đã xảy ra và được cơ quan có thẩm quyền xác minh.
Danh Sách Phạt Nguội tuần từ 04/11/2024 đến 10/11/2024 | ||||
STT | Biển số | Thời gian vi phạm | Địa điểm vi phạm | Hành vi vi phạm |
Column1 | Column2 | Column3 | Column4 | Column5 |
1 | 29A-047.20 | 10:33:00 04/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
2 | 29H-993.82 | 10:36:49 04/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
3 | 99A-533.59 | 10:45:59 04/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
4 | 99A-768.48 | 10:15:33 04/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
5 | 30L-403.24 | 10:48:49 04/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
6 | 30F-291.97 | 09:00:54 04/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
7 | 29K-177.40 | 10:23:50 04/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
8 | 30G-822.20 | 10:22:07 04/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
9 | 34C-143.52 | 10:04:52 04/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
10 | 99A-123.52 | 13:54:19 04/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
11 | 30G-270.74 | 10:51:29 05/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
12 | 30K-799.57 | 09:44:32 05/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
13 | 30F-851.10 | 10:39:44 05/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
14 | 30H-539.33 | 14:27:39 05/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
15 | 99C-200.37 | 14:08:39 05/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
16 | 29K-027.55 | 14:15:59 05/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
17 | 99A-177.88 | 13:42:56 05/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
18 | 30G-578.10 | 14:07:12 05/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
19 | 29A-465.39 | 13:54:05 05/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
20 | 30F-499.64 | 13:52:26 05/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
21 | 29H-662.39 | 14:34:55 05/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
22 | 30E-162.37 | 14:45:28 05/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
23 | 29H-695.29 | 14:35:35 05/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
24 | 29H-915.90 | 13:49:59 06/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
25 | 30F-601.65 | 14:04:18 06/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
26 | 29E-064.19 | 13:52:29 06/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
27 | 30H-013.14 | 13:40:41 06/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
28 | 90A-234.83 | 13:12:11 06/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
29 | 35A-423.37 | 13:27:44 06/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
30 | 30F-756.56 | 13:26:54 06/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
31 | 30K-236.93 | 13:00:18 06/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
32 | 98A-476.52 | 09:04:30 06/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
33 | 29K-129.94 | 09:10:46 06/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
34 | 88A-664.35 | 09:10:32 06/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
35 | 99A-661.43 | 09:29:50 06/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
36 | 30L-073.05 | 09:29:27 06/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
37 | 29H-315.56 | 10:21:48 06/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
38 | 99LD03201 | 10:22:54 06/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
39 | 99A-449.70 | 09:29:50 06/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
40 | 29A-227.82 | 11:06:11 06/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
41 | 99A-325.57 | 11:08:19 06/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
42 | 99A-537.99 | 11:05:20 06/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
43 | 30A-067.26 | 11:08:14 06/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
44 | 29H-380.29 | 09:46:34 06/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
45 | 29C-323.84 | 08:59:26 06/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
46 | 99A-475.95 | 08:29:14 06/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
47 | 20A-466.94 | 08:28:14 06/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
48 | 30E-312.36 | 10:18:09 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
49 | 29H-433.66 | 10:18:21 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
50 | 99A-536.20 | 10:15:17 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
51 | 30H-072.63 | 10:22:41 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
52 | 29A-293.79 | 10:23:29 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
53 | 29E-061.13 | 10:25:59 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
54 | 89C-215.92 | 10:30:16 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
55 | 29H-478.79 | 10:09:33 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
56 | 30A-107.48 | 13:43:23 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
57 | 30G-159.11 | 12:55:18 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
58 | 99A-559.63 | 12:57:46 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
59 | 29D-328.20 | 12:57:40 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
60 | 29E-050.78 | 13:15:57 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
61 | 29H-565.20 | 13:07:04 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
62 | 29A-884.93 | 13:08:40 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
63 | 12A-166.42 | 13:12:08 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
64 | 30F-580.91 | 13:33:05 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
65 | 29K-009.48 | 13:57:56 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
66 | 30G-502.73 | 14:01:18 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
67 | 30F-661.71 | 14:16:22 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
68 | 30K-251.66 | 14:07:19 08/11/2024 | Km 7, Quốc Lộ 17, Phường Xuân Lâm, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
69 | 98C-324.88 | 10:18:58 07/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
70 | 98A-760.26 | 08:54:14 07/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
71 | 29H-437.65 | 10:13:55 07/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
72 | 30G-128.47 | 09:09:55 07/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
73 | 99C-249.09 | 09:25:16 07/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
74 | 99A-350.55 | 09:43:33 07/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
75 | 30F-422.65 | 10:00:38 07/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
76 | 29H-672.65 | 10:00:43 07/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
77 | 99A-396.12 | 10:20:08 07/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
78 | 20C-285.21 | 10:16:47 07/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
79 | 30K-769.51 | 10:19:12 07/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
80 | 30L-400.81 | 09:57:05 07/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
81 | 20A-625.39 | 09:40:45 07/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
82 | 98C-278.39 | 10:00:58 07/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
83 | 29H-519.00 | 10:08:18 07/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
84 | 30G-140.07 | 09:43:10 07/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
85 | 29E-039.60 | 09:37:30 07/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
86 | 98A-440.05 | 10:17:16 07/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
87 | 29A-882.29 | 10:33:16 05/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
88 | 99C-277.82 | 10:24:19 05/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
89 | 99A-424.68 | 10:27:17 05/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
90 | 14A-748.86 | 10:27:55 05/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
91 | 98A-297.48 | 10:19:36 05/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
92 | 99A-521.52 | 10:17:37 05/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
93 | 12C-099.32 | 10:05:10 05/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
94 | 20A-343.70 | 09:42:54 05/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
95 | 22C-074.10 | 08:42:21 05/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
96 | 30E-347.85 | 08:53:34 05/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
97 | 98A-714.94 | 08:47:24 05/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
98 | 20F-000.54 | 08:45:15 05/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
99 | 98A-355.19 | 09:42:39 05/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
100 | 89C-252.80 | 09:42:56 05/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
101 | 89H-039.40 | 09:24:21 05/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
102 | 29H-300.25 | 09:05:01 05/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
103 | 98A-006.68 | 09:09:12 05/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 10019.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
104 | 99A-674.74 | 09:10:24 05/11/2024 | Km 141+700, Bắc Ninh, Quốc lộ 1 | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
105 | 99D-017.30 | 07:46:40 07/11/2024 | Ngã tư VNPT, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.a.01.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
106 | 30F-764.69 | 12:53:59 07/11/2024 | Ngã tư VNPT, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.a.01.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
107 | 99A-616.43 | 13:11:35 07/11/2024 | Ngã tư VNPT, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.a.01.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
108 | 12A-174.67 | 2024-11-04 09:28:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
109 | 12A-229.18 | 2024-11-06 11:13:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
110 | 15A-685.81 | 2024-11-07 09:47:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
111 | 15E-014.52 | 2024-11-04 10:54:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
112 | 29B-158.97 | 2024-11-04 10:25:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
113 | 29G-002.64 | 2024-11-08 13:59:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
114 | 29LD-319.85 | 2024-11-06 09:48:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
115 | 30A-358.72 | 2024-11-04 09:21:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
116 | 30F-236.23 | 2024-11-08 13:46:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
117 | 30F-314.18 | 2024-11-05 10:14:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
118 | 30H-561.88 | 2024-11-06 10:34:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
119 | 30H-974.27 | 2024-11-07 10:31:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
120 | 30K-087.62 | 2024-11-07 10:53:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
121 | 30K-930.57 | 2024-11-06 10:17:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
122 | 79A-337.51 | 2024-11-07 10:23:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
123 | 89C-294.55 | 2024-11-05 10:06:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
124 | 90LD-005.23 | 2024-11-08 14:00:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
125 | 92A-143.25 | 2024-11-08 13:35:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
126 | 98A-353.37 | 2024-11-05 10:19:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
127 | 98A-355.70 | 2024-11-04 11:01:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
128 | 98A-372.21 | 2024-11-07 09:50:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
129 | 98A-430.99 | 2024-11-06 11:15:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
130 | 98A-657.00 | 2024-11-08 13:49:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
131 | 98A-728.88 | 2024-11-04 10:06:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
132 | 98C-250.10 | 2024-11-08 13:58:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
133 | 99A-079.00. | 2024-11-05 11:01:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
134 | 99A-113.38 | 2024-11-05 11:04:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
135 | 99A-128.15 | 2024-11-08 14:34:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
136 | 99A-163.67 | 2024-11-04 09:45:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
137 | 99A-165.75 | 2024-11-08 14:27:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
138 | 99A-200.38 | 2024-11-07 10:24:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
139 | 99A-248.51 | 2024-11-07 10:59:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
140 | 99A-257.99 | 2024-11-06 10:49:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
141 | 99A-272.38 | 2024-11-07 09:54:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
142 | 99A-290.30 | 2024-11-06 10:20:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
143 | 99A-317.89 | 2024-11-07 10:56:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
144 | 99A-330.85 | 2024-11-07 10:37:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
145 | 99A-337.05 | 2024-11-04 11:00:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
146 | 99A-384.34 | 2024-11-08 13:35:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
147 | 99A-403.89 | 2024-11-07 10:24:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
148 | 99A-434.33 | 2024-11-08 13:39:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
149 | 99A-442.23 | 2024-11-05 10:42:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
150 | 99A-479.78 | 2024-11-06 10:52:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
151 | 99A-517.07 | 2024-11-08 14:29:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
152 | 99A-567.36 | 2024-11-07 10:56:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
153 | 99A-571.09 | 2024-11-07 10:22:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
154 | 99A-718.70 | 2024-11-06 09:37:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
155 | 99A-759.31 | 2024-11-07 09:32:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
156 | 99A-759.83 | 2024-11-04 09:57:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
157 | 99A-835.88 | 2024-11-06 10:03:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
158 | 99C-236.23 | 2024-11-04 10:39:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
159 | 99C-248.59 | 2024-11-08 13:55:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
160 | 99C-295.74 | 2024-11-07 09:56:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
161 | 99E-009.36 | 2024-11-04 09:29:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
162 | 99LD-025.06 | 2024-11-04 10:04:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
163 | 99LD-032.01 | 2024-11-06 09:43:00 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
164 | 29A-541.53 | 04/11/2024 3:28:59 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
165 | 99A-538.55 | 04/11/2024 3:29:04 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
166 | 14A-292.18 | 04/11/2024 3:37:53 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
167 | 99A-618.08 | 04/11/2024 3:40:01 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
168 | 18A-424.71 | 04/11/2024 3:48:32 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
169 | 29Y588760 | 04/11/2024 3:49:39 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
170 | 89A-245.21 | 04/11/2024 3:56:41 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
171 | 51K-378.37 | 04/11/2024 3:57:17 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
172 | 99B1-094.38 | 04/11/2024 3:58:39 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
173 | 98A-722.06 | 04/11/2024 4:02:25 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
174 | 29H-383.91 | 04/11/2024 4:05:09 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
175 | 99A-176.86 | 05/11/2024 3:26:17 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
176 | 15C-387.55 | 05/11/2024 3:27:08 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
177 | 99A-130.21 | 05/11/2024 3:30:42 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
178 | 30A-748.28 | 05/11/2024 3:34:18 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
179 | 99A-283.09 | 05/11/2024 3:43:49 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
180 | 99B1-531.67 | 05/11/2024 3:59:55 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
181 | 90A-253.72 | 05/11/2024 4:00:34 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
182 | 30A-586.73 | 05/11/2024 4:01:00 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
183 | 15A-601.49 | 05/11/2024 4:09:05 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
184 | 98A-679.53 | 05/11/2024 4:17:33 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
185 | 29A-249.61 | 06/11/2024 2:55:24 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
186 | 98A-795.90 | 06/11/2024 2:50:34 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
187 | 99D1-460.74 | 06/11/2024 2:50:47 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
188 | 98A-400.38 | 2024-11-06 14:51:09 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
189 | 99C-208.17 | 06/11/2024 2:51:39 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
190 | 99C-278.43 | 06/11/2024 2:52:13 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
191 | 99A-487.60 | 06/11/2024 2:53:50 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
192 | 30H-805.01 | 06/11/2024 2:54:58 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
193 | 99A-575.97 | 06/11/2024 2:55:12 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
194 | 99LD-030.19 | 06/11/2024 3:02:35 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
195 | 30G-595.73 | 07/11/2024 8:42:34 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
196 | 99A-269.65 | 07/11/2024 8:47:20 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
197 | 37L3-053.92 | 07/11/2024 8:49:09 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
198 | 36C-097.91 | 07/11/2024 8:56:43 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
199 | 15H-001.10 | 07/11/2024 8:57:19 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
200 | 99A-230.73 | 07/11/2024 8:57:24 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
201 | 89A-024.71 | 07/11/2024 8:58:13 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
202 | 99C1-277.83 | 07/11/2024 9:00:54 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
203 | 99A-565.50 | 07/11/2024 9:05:14 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
204 | 99A-124.02 | 07/11/2024 9:10:47 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
205 | 89C-326.57 | 07/11/2024 9:17:09 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
206 | 99C-080.95 | 07/11/2024 9:23:28 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
207 | 99A-646.02 | 07/11/2024 9:23:11 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
208 | 99A-693.69 | 07/11/2024 9:26:57 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
209 | 30K-334.22 | 08/11/2024 3:18:35 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
210 | 99A-804.71 | 08/11/2024 3:22:38 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
211 | 99C-204.25 | 08/11/2024 3:28:27 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
212 | 99A-345.42 | 08/11/2024 3:31:13 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
213 | 88A-266.59 | 08/11/2024 3:33:28 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
214 | 29H-279.66 | 08/11/2024 3:36:41 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
215 | 99A-244.91 | 08/11/2024 3:38:15 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
216 | 99A-445.61 | 08/11/2024 3:41:08 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
217 | 99A-488.07 | 08/11/2024 3:52:18 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
218 | 99A-439.75 | 08/11/2024 3:57:29 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
219 | 99A-229.37 | 08/11/2024 3:57:13 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
220 | 29H-605.45 | 08/11/2024 4:00:47 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
221 | 29H-944.14 | 08/11/2024 4:01:40 CH | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
222 | 99A-545.69 | 09/11/2024 9:25:37 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
223 | 99C-240.48 | 09/11/2024 9:26:44 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
224 | 99A-622.31 | 09/11/2024 9:29:07 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
225 | 30U-6626 | 09/11/2024 9:29:23 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
226 | 99A-421.87 | 09/11/2024 9:37:28 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
227 | 30F-968.72 | 09/11/2024 9:38:51 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
228 | 30L-301.92 | 09/11/2024 9:57:17 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
229 | 19A-296.00 | 09/11/2024 10:04:14 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
230 | 99A-726.73 | 09/11/2024 10:17:21 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
231 | 21C-084.35 | 09/11/2024 10:17:49 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
232 | 36C-469.46 | 09/11/2024 10:18:52 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
233 | 19A-499.21 | 09/11/2024 10:19:01 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
234 | 99A-480.08 | 09/11/2024 10:25:23 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
235 | 99C-240.48 | 09/11/2024 10:28:59 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
236 | 30E-765.76 | 09/11/2024 10:33:07 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
237 | 99A-784.40 | 09/11/2024 10:34:19 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
238 | 30F-463.45 | 09/11/2024 10:40:13 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
239 | 99A-225.27 | 09/11/2024 10:42:36 SA | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
240 | 15C-266.95 | 2024-11-09 10:05:53 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
241 | 15R-110.32 | 2024-11-08 10:45:55 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
242 | 15RM00424 | 2024-11-09 09:54:51 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
243 | 15RM01899 | 2024-11-09 09:48:06 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
244 | 20C-063.29 | 2024-11-07 08:23:07 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
245 | 20C-185.07 | 2024-11-06 10:26:33 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
246 | 29C-881.71 | 2024-11-09 10:42:29 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
247 | 29C-969.67 | 2024-11-08 09:51:02 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
248 | 29D-307.67 | 2024-11-08 09:53:52 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
249 | 29E-054.19 | 2024-11-06 09:42:03 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
250 | 29H-488.38 | 2024-11-06 09:49:54 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
251 | 29H-649.39 | 2024-11-07 09:33:52 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
252 | 29H-786.18 | 2024-11-09 10:25:44 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
253 | 29K-023.92 | 2024-11-07 09:30:44 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
254 | 29R-529.93 | 2024-11-09 10:38:14 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
255 | 30L-386.46 | 2024-11-09 10:41:25 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
256 | 34A-793.17 | 2024-11-07 08:16:39 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
257 | 34C-104.43 | 2024-11-06 09:18:56 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
258 | 37C-427.39 | 2024-11-06 09:17:21 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
259 | 89A-261.94 | 2024-11-07 09:30:20 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
260 | 89A-393.10 | 2024-11-09 10:47:43 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
261 | 89C-251.65 | 2024-11-06 09:19:32 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
262 | 89C-287.90 | 2024-11-09 10:29:15 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
263 | 89C-315.49 | 2024-11-06 09:13:41 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
264 | 98A-173.59 | 2024-11-09 10:34:46 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
265 | 98B-016.76 | 2024-11-09 10:31:08 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
266 | 98H-008.78 | 2024-11-09 09:46:57 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
267 | 99A-004.26 | 2024-11-09 10:01:02 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
268 | 99A-029.48 | 2024-11-09 10:07:45 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
269 | 99A-082.57 | 2024-11-09 10:15:28 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
270 | 99A-437.02 | 2024-11-06 09:35:36 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
271 | 99A-452.10 | 2024-11-06 09:46:14 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
272 | 99A-552.36 | 2024-11-06 10:21:38 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
273 | 99A-565.86 | 2024-11-09 09:59:19 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
274 | 99A-711.26 | 2024-11-07 08:38:49 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
275 | 99C-061.77 | 2024-11-09 10:31:12 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
276 | 99C-179.58 | 2024-11-08 10:44:35 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
277 | 99C-232.60 | 2024-11-08 10:43:35 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
278 | 99C-240.55 | 2024-11-07 08:21:42 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
279 | 99D-009.88 | 2024-11-09 10:06:36 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
280 | 99E-019.82 | 2024-11-08 10:26:54 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
281 | 99H-018.00 | 2024-11-08 09:50:41 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
282 | 99LD02932 | 2024-11-08 10:28:34 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
283 | 14A-722.77 | 2024-11-07 13:51:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
284 | 14C-316.31 | 2024-11-04 13:36:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
285 | 14D-014.29 | 2024-11-08 10:23:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
286 | 15RM-00237 | 2024-11-08 10:30:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
287 | 16M-9564 | 2024-11-06 13:23:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
288 | 17A-074.96 | 2024-11-06 13:29:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
289 | 18A-314.35 | 2024-11-05 13:02:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
290 | 18C-167.20 | 2024-11-04 13:23:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
291 | 19A-041.56 | 2024-11-09 13:44:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
292 | 19H-059.41 | 2024-11-09 13:44:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
293 | 20A-319.31 | 2024-11-08 10:03:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
294 | 20A-778.31 | 2024-11-05 13:15:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
295 | 20C-233.77 | 2024-11-06 13:46:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
296 | 20H-012.77 | 2024-11-04 13:35:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
297 | 22B-007.65 | 2024-11-04 13:31:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
298 | 29A-123.28 | 2024-11-04 13:14:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
299 | 29A-212.17 | 2024-11-06 13:43:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
300 | 29B-162.67 | 2024-11-04 13:35:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
301 | 29B-195.48 | 2024-11-09 13:41:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
302 | 29C-681.47 | 2024-11-06 13:18:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
303 | 29C-768.39 | 2024-11-04 13:34:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
304 | 29F-054.62 | 2024-11-07 13:36:59 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
305 | 29H-436.20 | 2024-11-05 13:03:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
306 | 29H-772.06 | 2024-11-07 14:07:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
307 | 29H-857.78 | 2024-11-08 10:28:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
308 | 29H-974.21 | 2024-11-07 13:54:15 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
309 | 29K-005.43 | 2024-11-08 10:17:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
310 | 29K-022.36 | 2024-11-09 13:50:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
311 | 29K-044.84 | 2024-11-07 13:56:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
312 | 29K-140.66 | 2024-11-09 13:39:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
313 | 30A-067.95 | 2024-11-04 13:32:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
314 | 30E-200.99 | 2024-11-06 13:36:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
315 | 30E-283.73 | 2024-11-08 10:33:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
316 | 30E-853.30 | 2024-11-08 10:39:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
317 | 30G-605.15 | 2024-11-05 13:25:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
318 | 30H-540.77 | 2024-11-09 13:45:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
319 | 30K-831.63 | 2024-11-09 13:44:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
320 | 30L-101.65 | 2024-11-06 13:21:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
321 | 34A-246.97 | 2024-11-07 13:38:34 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
322 | 34A-365.13 | 2024-11-09 13:40:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
323 | 34A-380.41 | 2024-11-07 13:51:31 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
324 | 34A-740.72 | 2024-11-06 13:40:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
325 | 34C-098.01 | 2024-11-05 13:01:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
326 | 34C-348.36 | 2024-11-06 13:21:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
327 | 36B-027.80 | 2024-11-05 13:07:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
328 | 37K-114.33 | 2024-11-04 13:40:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
329 | 89LD-00663 | 2024-11-08 10:20:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
330 | 90A-166.80 | 2024-11-07 13:43:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
331 | 98A-063.98 | 2024-11-09 13:45:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
332 | 98A-577.78 | 2024-11-04 13:24:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
333 | 99A-089.96 | 2024-11-06 13:30:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
334 | 99A-096.19 | 2024-11-08 10:03:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
335 | 99A-097.25 | 2024-11-05 13:35:47 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
336 | 99A-213.68 | 2024-11-08 10:21:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
337 | 99A-221.13 | 2024-11-05 12:59:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
338 | 99A-265.57 | 2024-11-08 10:25:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
339 | 99A-301.39 | 2024-11-04 13:20:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
340 | 99A-306.27 | 2024-11-09 13:42:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
341 | 99A-309.14 | 2024-11-05 13:32:25 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
342 | 99A-314.92 | 2024-11-09 13:41:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
343 | 99A-345.52 | 2024-11-05 13:25:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
344 | 99A-376.51 | 2024-11-08 10:46:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
345 | 99A-380.12 | 2024-11-05 13:35:43 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
346 | 99A-406.30 | 2024-11-05 13:06:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
347 | 99A-455.21 | 2024-11-08 10:44:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
348 | 99A-496.81 | 2024-11-06 13:17:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
349 | 99A-501.71 | 2024-11-07 13:33:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
350 | 99A-526.81 | 2024-11-06 13:30:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
351 | 99A-533.45 | 2024-11-08 10:19:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
352 | 99A-545.18 | 2024-11-04 13:19:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
353 | 99A-562.27 | 2024-11-06 13:29:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
354 | 99A-719.27 | 2024-11-06 13:39:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
355 | 99A-760.45 | 2024-11-04 13:33:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
356 | 99B-021.48 | 2024-11-09 13:44:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
357 | 99C-098.72 | 2024-11-04 13:37:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
358 | 99C-113.23 | 2024-11-08 10:22:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
359 | 99C-168.82 | 2024-11-07 13:49:54 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
360 | 99C-213.96 | 2024-11-08 10:23:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
361 | 99C-243.24 | 2024-11-07 14:00:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
362 | 99C-252.15 | 2024-11-05 13:13:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
363 | 99C-252.23 | 2024-11-06 13:46:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
364 | 99C-260.54 | 2024-11-05 13:06:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
365 | 99C-260.67 | 2024-11-09 13:50:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
366 | 99C-272.38 | 2024-11-04 13:22:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
367 | 99C-276.34 | 2024-11-07 14:03:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
368 | 99C-276.59 | 2024-11-07 14:05:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
369 | 99LD02306 | 2024-11-07 13:48:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
370 | 99A-440.31 | 13:04:19 04/11/2024 | Tỉnh lộ 95b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
371 | 98A-475.29 | 13:52:25 04/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
372 | 99C-215.03 | 13:05:15 04/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
373 | 99A-217.98 | 13:25:38 04/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
374 | 99A-342.87 | 13:21:07 04/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
375 | 29A-967.98 | 14:19:25 04/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
376 | 99A-475.52 | 14:14:26 04/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
377 | 29KT10276 | 13:35:32 04/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
378 | 99A-750.08 | 14:01:46 04/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
379 | 30K9631 | 13:20:06 04/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
380 | 30H-988.78 | 13:05:19 04/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
381 | 99A-545.26 | 14:38:04 04/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
382 | 30H-152.26 | 14:00:33 04/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
383 | 29C-570.93 | 13:38:16 04/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
384 | 99A-728.48 | 13:32:46 04/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
385 | 34A-364.93 | 14:44:35 04/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
386 | 99A-727.85 | 13:46:46 04/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
387 | 99A-578.20 | 14:01:08 04/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
388 | 30K-366.40 | 09:29:26 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
389 | 99A-069.42 | 10:02:31 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
390 | 99A-476.77 | 11:26:26 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
391 | 99A-377.37 | 10:56:25 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
392 | 99A-187.59 | 09:56:09 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
393 | 14A-374.38 | 11:22:55 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
394 | 99C-216.52 | 10:15:40 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
395 | 29B-503.23 | 11:17:48 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
396 | 30A-140.41 | 09:54:45 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
397 | 98F-000.83 | 09:56:23 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
398 | 30F-085.17 | 10:07:35 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
399 | 99A-670.26 | 11:32:26 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
400 | 98A-294.78 | 11:27:13 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
401 | 30G-749.69 | 11:16:31 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
402 | 99A-018.83 | 11:08:56 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
403 | 99A-776.70 | 09:56:08 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
404 | 99A-663.93 | 10:27:35 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
405 | 29A-184.44 | 11:32:19 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
406 | 30F-699.21 | 09:24:24 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
407 | 99C-204.58 | 10:52:04 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
408 | 30F-599.97 | 09:40:57 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
409 | 99A-557.00 | 10:50:05 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
410 | 99A-431.56 | 13:32:39 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
411 | 99A-214.54 | 13:40:32 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
412 | 99A-247.31 | 13:46:13 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
413 | 99H-025.04 | 13:52:28 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
414 | 99A-289.06 | 13:52:15 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
415 | 30F-747.82 | 14:07:28 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
416 | 99A-749.42 | 14:08:58 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
417 | 99A-011.69 | 13:49:08 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
418 | 99F-007.29 | 13:32:17 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
419 | 30K-574.93 | 13:54:11 05/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
420 | 99A-046.28 | 09:16:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
421 | 37H-004.52 | 09:08:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
422 | 30E-188.15 | 10:04:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
423 | 99A-765.61 | 09:24:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
424 | 30A-125.22 | 10:16:02 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
425 | 29E-065.97 | 09:20:52 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
426 | 99A-609.39 | 09:11:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
427 | 29H-983.66 | 08:58:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
428 | 30E-618.64 | 10:16:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
429 | 30G-908.59 | 09:05:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
430 | 99A-195.58 | 13:23:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
431 | 51G-747.05 | 13:59:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
432 | 30H-739.62 | 14:30:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
433 | 99A-031.24 | 13:19:00 06/11/2024 | tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
434 | 99C-129.83 | 14:35:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
435 | 30G-406.23 | 13:57:00 10/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
436 | 99A-553.30 | 13:40:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
437 | 29C-715.10 | 13:56:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
438 | 30L-121.99 | 14:54:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
439 | 99A-525.71 | 13:24:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
440 | 99A-069.37 | 14:55:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
441 | 30G-225.59 | 14:58:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
442 | 98A-470.85 | 12:17:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
443 | 29K-006.19 | 12:11:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
444 | 29C-936.97 | 12:39:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
445 | 99A-236.73 | 12:21:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
446 | 29H-347.50 | 12:42:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
447 | 99A-616.84 | 12:30:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
448 | 99A-533.55 | 12:32:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
449 | 99A-460.48 | 12:27:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
450 | 99A-237.21 | 12:54:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
451 | 99A-712.96 | 12:12:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
452 | 99H-011.46 | 12:30:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
453 | 30F-149.34 | 12:45:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
454 | 30A-508.61 | 11:58:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
455 | 30G-464.36 | 11:56:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
456 | 99A-552.62 | 11:42:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
457 | 30F-207.94 | 12:03:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
458 | 99A-707.04 | 12:11:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
459 | 99A-443.47 | 12:00:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
460 | 99A-269.79 | 14:39:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
461 | 99A-197.10 | 13:45:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
462 | 99C-267.32 | 13:39:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
463 | 99A-595.38 | 13:28:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
464 | 99A-615.43 | 13:37:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
465 | 99A-704.21 | 14:11:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
466 | 99A-675.30 | 14:44:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
467 | 19A-461.15 | 14:01:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
468 | 29A-658.94 | 14:23:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
469 | 30G-190.04 | 14:50:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
470 | 99A-575.68 | 13:45:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
471 | 99A-534.09 | 13:54:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
472 | 30E-110.50 | 09:52:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
473 | 99A-716.45 | 10:01:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
474 | 90A-076.58 | 10:08:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
475 | 99A-115.57 | 11:04:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
476 | 99A-479.91 | 10:37:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
477 | 99LD02880 | 11:38:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
478 | 99A-322.68 | 11:25:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
479 | 99A-795.47 | 10:57:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
480 | 30L-215.72 | 10:53:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
481 | 29K-053.86 | 10:30:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
482 | 99A-505.86 | 09:58:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
483 | 99A-671.03 | 10:23:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
484 | 30F-187.54 | 09:54:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
485 | 99A-707.04 | 10:16:10 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
486 | 99A-566.46 | 10:22:27 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
487 | 30K-650.03 | 14:41:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
488 | 99A-735.96 | 13:59:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
489 | 29F-036.17 | 14:54:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
490 | 99C-246.33 | 15:15:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
491 | 18A-155.67 | 14:58:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
492 | 30L-022.57 | 15:00:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
493 | 30E-945.16 | 14:59:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
494 | 98C-249.08 | 13:52:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
495 | 99A-173.01 | 14:06:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Cẩm Duệ, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
496 | 99A-456.87 | 14:17:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
497 | 98C-357.81 | 15:10:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
498 | 99A-278.63 | 15:19:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
499 | 30K-493.31 | 14:20:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
500 | 20A-658.67 | 14:04:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
501 | 99A-118.60 | 13:57:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 295b, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
502 | 99A-531.20 | 09:10:00 04/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
503 | 99A-584.11 | 08:38:00 04/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
504 | 99A-509.55 | 09:44:00 04/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
505 | 99A-122.17 | 09:04:00 04/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
506 | 30E-230.22 | 09:08:00 04/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
507 | 99A-054.19 | 09:43:00 04/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
508 | 99A-715.59 | 09:39:00 04/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
509 | 99A-813.42 | 08:45:00 04/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
510 | 29U9142 | 08:54:00 04/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
511 | 30H-448.22 | 13:05:00 04/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
512 | 99A-560.25 | 13:07:00 04/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
513 | 79C-113.82 | 13:11:00 04/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
514 | 18A-445.62 | 13:14:00 04/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
515 | 30H-825.93 | 13:23:00 04/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
516 | 99A-749.75 | 13:28:00 05/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
517 | 99A-422.98 | 13:31:00 05/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
518 | 89A-299.33 | 13:33:00 05/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
519 | 29H-806.38 | 13:34:00 05/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
520 | 19C-171.46 | 13:39:00 05/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
521 | 22A-138.07 | 14:05:00 05/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
522 | 99C-146.62 | 14:08:00 05/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
523 | 98A-589.01 | 14:09:00 05/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
524 | 30L-246.53 | 14:17:00 05/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
525 | 99A-753.84 | 14:17:00 05/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
526 | 99A-701.71 | 14:19:00 05/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
527 | 99A-259.97 | 09:17:00 05/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
528 | 30L-023.64 | 13:19:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
529 | 30L-616.47 | 13:13:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
530 | 99E-011.65 | 13:02:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
531 | 99A-714.92 | 08:43:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
532 | 29E-008.18 | 10:12:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
533 | 20A-710.70 | 09:22:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
534 | 99A-342.11 | 10:18:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
535 | 99C-135.95 | 12:33:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
536 | 29Y1458 | 13:01:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
537 | 99A-023.45 | 13:41:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
538 | 29U9142 | 13:53:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
539 | 99A-752.85 | 13:47:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
540 | 99A-705.46 | 12:39:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
541 | 99A-705.76 | 13:00:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
542 | 99A-106.98 | 13:41:00 06/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
543 | 99C-256.90 | 13:58:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
544 | 99A-569.29 | 13:50:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
545 | 99C-246.11 | 13:42:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
546 | 98A-520.86 | 13:39:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
547 | 61A-275.95 | 13:32:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
548 | 99A-216.87 | 13:37:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
549 | 30E-978.31 | 13:29:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
550 | 99A-606.22 | 13:25:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
551 | 99A-622.24 | 13:46:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
552 | 30A-087.83 | 13:16:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
553 | 20A-321.78 | 13:14:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
554 | 30F-194.55 | 13:09:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
555 | 30E-110.84 | 13:09:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
556 | 99A-580.82 | 13:09:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
557 | 98A-538.50 | 09:01:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
558 | 98C-026.89 | 09:08:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
559 | 30H-464.20 | 08:48:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
560 | 99A-505.76 | 08:41:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
561 | 99A-485.76 | 08:23:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
562 | 99A-704.16 | 08:28:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
563 | 99A-150.15 | 08:35:00 07/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
564 | 99A-517.09 | 09:13:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
565 | 30G-079.38 | 09:00:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
566 | 99A-323.79 | 09:00:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
567 | 34A-391.38 | 08:24:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
568 | 30K-593.06 | 08:28:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
569 | 30A-321.64 | 08:29:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
570 | 99A-422.98 | 08:30:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
571 | 99A-026.83 | 08:47:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
572 | 99A-700.29 | 08:53:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
573 | 99A-595.23 | 08:21:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
574 | 50LD05854 | 13:01:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Ngô Xá, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
575 | 99A-836.69 | 13:00:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Ngô Xá, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
576 | 99H-023.54 | 12:58:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Ngô Xá, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
577 | 37K-045.24 | 13:05:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Ngô Xá, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
578 | 98C-311.94 | 13:05:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Ngô Xá, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
579 | 50LD05854 | 13:09:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Ngô Xá, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
580 | 21C-040.53 | 13:23:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Ngô Xá, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
581 | 30L-386.46 | 13:35:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Ngô Xá, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
582 | 99A-741.17 | 09:15:00 08/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
583 | 99A-760.45 | 09:35:00 05/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
584 | 99C-234.40 | 09:37:00 05/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
585 | 99A-100.97 | 09:44:00 05/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
586 | 99A-662.26 | 09:53:00 05/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
587 | 37C-417.27 | 08:46:00 05/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
588 | 30K-705.92 | 09:07:00 05/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
589 | 19A-614.36 | 09:30:00 05/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
590 | 99A-275.80 | 08:48:00 09/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
591 | 99A-095.70 | 08:47:00 09/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
592 | 99A-616.55 | 08:45:00 09/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
593 | 99A-535.05 | 08:42:00 09/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
594 | 99A-616.74 | 08:38:00 09/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
595 | 99A-119.71 | 08:37:00 09/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
596 | 30A-903.60 | 08:28:00 09/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
597 | 99A-225.03 | 08:26:00 09/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
598 | 29A-338.58 | 08:22:00 09/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
599 | 99E-018.05 | 08:22:00 09/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
600 | 30E-359.24 | 08:21:00 09/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
601 | 51F-748.00 | 08:12:00 09/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.5.i.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
602 | 99A-416.73 | 08:41:00 09/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.5.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
603 | 99D1-231.59 | 08:11:00 09/11/2024 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 12321.6.2.c.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
604 | 15A-681.58 | 2024-11-05 15:31:00 | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
605 | 29F48100 | 2024-11-05 15:16:00 | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 6.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
606 | 29N0274 | 2024-11-07 15:33:11 | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
607 | 99A-053.72 | 2024-11-07 15:26:46 | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
608 | 99A-156.48 | 2024-11-05 15:02:00 | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
609 | 99A-252.18 | 2024-11-07 16:14:43 | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
610 | 99A-618.95 | 2024-11-07 16:34:56 | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
611 | 99A-723.93 | 2024-11-07 16:11:43 | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
612 | 99A-767.89 | 2024-11-05 14:55:00 | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
613 | 99A-791.00 | 2024-11-05 15:29:00 | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
614 | 99F1-103.16 | 2024-11-05 15:29:00 | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
615 | 99F1-591.38 | 2024-11-05 15:02:00 | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 6.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
616 | 99H1-315.18 | 2024-11-05 14:34:00 | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
617 | 99H1-361.14 | 2024-11-05 15:21:00 | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 6.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
618 | 99K1-204.17 | 2024-11-07 15:36:27 | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
619 | 12FA – 05236 | 2024-11-05 07:47:45 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
620 | 15A – 91722 | 2024-11-05 08:00:48 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
621 | 20A – 30171 | 2024-11-06 09:31:22 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
622 | 27AL – 01285 | 2024-11-06 09:59:20 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
623 | 29A – 86090 | 2024-11-06 08:40:55 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
624 | 29H – 77308 | 2024-11-05 07:32:00 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
625 | 30E – 66969 | 2024-11-05 08:00:00 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
626 | 30H – 56855 | 2024-11-08 08:59:00 | Thị trấn Thứa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
627 | 30H – 92204 | 2024-11-05 08:00:00 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
628 | 30L – 13866 | 2024-11-06 09:02:58 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
629 | 30S – 2503 | 2024-11-05 08:07:00 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
630 | 34A – 16337 | 2024-11-05 08:41:00 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
631 | 34A – 16967 | 2024-11-05 08:33:00 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
632 | 34A – 21707 | 2024-11-05 08:45:00 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
633 | 34A – 33483 | 2024-11-05 08:41:00 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
634 | 34A – 46474 | 2024-11-05 08:40:00 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
635 | 34A – 57574 | 2024-11-06 08:37:32 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
636 | 34A – 66834 | 2024-11-05 08:00:00 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
637 | 34A – 82530 | 2024-11-06 09:10:00 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
638 | 34A – 82847 | 2024-11-06 10:06:58 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
639 | 34B1 – 03383 | 2024-11-08 08:54:00 | Thị trấn Thứa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
640 | 34C – 32578 | 2024-11-06 10:14:00 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
641 | 34C – 35402 | 2024-11-06 09:19:47 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
642 | 34C – 35973 | 2024-11-06 09:39:59 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
643 | 48D1 – 44164 | 2024-11-06 08:47:11 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
644 | 54F4 – 6852 | 2024-11-05 08:00:58 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
645 | 61G1 – 44233 | 2024-11-05 08:22:17 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
646 | 88A – 64600 | 2024-11-06 09:28:41 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
647 | 89A – 18165 | 2024-11-06 09:05:02 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
648 | 98A – 27989 | 2024-11-06 09:57:13 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
649 | 98AG 06095 | 2024-11-06 10:04:59 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
650 | 98B3 – 03239 | 2024-11-05 08:01:06 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
651 | 98C – 14586 | 2024-11-06 09:54:16 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
652 | 98C – 24195 | 2024-11-05 07:36:00 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
653 | 98C – 27178 | 2024-11-05 08:34:00 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
654 | 99A – 32433 | 2024-11-06 09:52:34 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
655 | 99A – 43665 | 2024-11-08 09:02:00 | Thị trấn Thứa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
656 | 99A – 47757 | 2024-11-05 08:09:00 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
657 | 99A – 56794 | 2024-11-06 09:53:13 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
658 | 99A – 64562 | 2024-11-08 09:50:13 | Thị trấn Thứa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.5.i.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
659 | 99A – 66557 | 2024-11-08 08:46:00 | Thị trấn Thứa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
660 | 99AK – 01826 | 2024-11-06 09:58:27 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
661 | 99C – 10043 | 2024-11-06 09:11:42 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
662 | 99C – 15321 | 2024-11-06 09:09:00 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
663 | 99C – 28672 | 2024-11-05 08:09:23 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 5.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
664 | 99D1 – 53272 | 2024-11-05 08:07:32 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.7.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h |
665 | 99E1 – 28941 | 2024-11-05 07:43:36 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
666 | 99H1 – 33397 | 2024-11-05 07:33:40 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
667 | 99H4 – 8877 | 2024-11-05 07:33:43 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
668 | 99K1 – 22317 | 2024-11-05 07:45:47 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
669 | 99K1 – 41049 | 2024-11-05 08:23:36 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
670 | 99K1 – 41907 | 2024-11-05 07:42:23 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
671 | 99R1 – 6954 | 2024-11-05 08:19:44 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
672 | 99T1 – 5429 | 2024-11-05 08:42:59 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
673 | 99T2 – 0760 | 2024-11-05 07:45:07 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |